Thời khóa biểu
Buổi sáng
Thực hiện từ ngày 10 tháng 9 năm 2018
Thứ
|
Tiết
|
6/1
|
6/2
|
6/3
|
6/4
|
6/5
|
6/6
|
6/7
|
6/8
|
2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
3
|
NNgữ - Ý
|
Toán - Trang
|
NNgữ - Trinh
|
Văn – Hội
|
TD – Trường
|
Toán – Vinh - Toán
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Sử - Huyền
|
4
|
Lý – Ngọc Anh
|
NNgữ - Ý
|
Toán - TT – Vinh -Toán
|
Văn – Hội
|
TD – Trường
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Sinh – Ngọc
|
AVTC - Trinh
|
3
|
1
|
Sinh – Hương
|
Sinh – Ngọc
|
Văn – Thuận
|
Văn - TT – Hội
|
GDCD – Thắm
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Nhạc - Nhiên
|
NNgữ - Trinh
|
2
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
MT – Hoàng Dung
|
Văn – Thuận
|
Văn – Hội
|
Lý – Ngọc Anh
|
Nhạc - Nhiên
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Sinh – Hương
|
3
|
TD – Duẫn
|
TD – Trường
|
Lý – Ngọc Anh
|
Sinh – Ngọc
|
Văn - Thương
|
NNgữ - Ý
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Văn – Thuận
|
4
|
TD – Duẫn
|
TD – Trường
|
NNgữ - Trinh
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Văn - TT - Thương
|
Anh - TT - Ý
|
Văn – Hội
|
Văn – Thuận
|
4
|
1
|
Nhạc - Nhiên
|
Toán - Trang
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
TD – Trường
|
MT – Hoàng Dung
|
Toán – Vinh - Toán
|
Tin – Hiền
|
AVTC - Trinh
|
2
|
Toán - Trang
|
NNgữ - Ý
|
Sử - Huyền
|
TD – Trường
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Tin – Hiền
|
Toán - TT – Vinh -Toán
|
AVTC - Trinh
|
3
|
Toán - Trang
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
MT – Hoàng Dung
|
Tin – Hiền
|
Toán – Vinh - Toán
|
NNgữ - Ý
|
GDCD – Thắm
|
Sinh – Hương
|
4
|
Sinh – Hương
|
Anh - TT - Ý
|
Nhạc – Nhiên
|
Sử - Huyền
|
Tin – Hiền
|
Toán - TT - Vinh - Toán
|
ANH_NN
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
5
|
1
|
ANH_NN
|
Toán - Trang
|
Văn – Thuận
|
Nhạc – Nhiên
|
Sử - Huyền
|
Văn – Hội
|
Toán - TT – Vinh -Toán
|
NNgữ - Trinh
|
2
|
Toán – Trang
|
ANH_NN
|
Toán - Vinh- Toán
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Sinh – Ngọc
|
Văn – Hội
|
MT – Hoàng Dung
|
NNgữ - Trinh
|
3
|
Địa - P.Trang
|
Lý - TT – Ngọc Anh
|
ANH_NN
|
NNgữ - Ý
|
Toán – Vinh – Toán
|
Sinh – Ngọc
|
Văn – Hội
|
Nhạc – Nhiện
|
4
|
Văn – Thuận
|
Địa - P.Trang
|
Lý - TT – Ngọc Anh
|
ANH_NN
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Toán – Vinh - Toán
|
Văn - TT – Hội
|
Toán - TT - Trang
|
6
|
1
|
Văn – Thuận
|
Lý – Ngọc Anh
|
TD – Trường
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Địa - P.Trang
|
Toán – Vinh - Toán
|
Văn – Hội
|
Toán - Trang
|
2
|
Văn – Thuận
|
Văn - TT - Thương
|
TD – Trường
|
Địa - P.Trang
|
Toán – Vinh - Toán
|
Lý - TT – Ngọc Anh
|
Lý - Hòa
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
3
|
Toán - Trang
|
Văn - Thương
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Toán – Vinh - Toán
|
GDCD – Thắm
|
TDTC
|
TIN – Hiền
|
4
|
Toán – Trang
|
Tin – Hiền
|
Địa - P.Trang
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Văn - Thương
|
TD – Trường
|
Toán - Vinh- Toán
|
TD - Duẫn
|
5
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Toán – TT - Trang
|
GDCD – Thắm
|
Văn – Hội
|
Văn - Thương
|
TD – Trường
|
Toán - Vinh- Toán
|
TD - Duẫn
|
Thứ
|
Tiết
|
7/1
|
7/2
|
7/3
|
7/4
|
7/5
|
7/6
|
7/7
|
2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
3
|
Toán – Thị Phương
|
TD – Thanh Thủy
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Văn – Thuận
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Sinh – Dung - Sinh
|
Địa – Nhẫn
|
4
|
Địa – Nhẫn
|
TD – Thanh Thủy
|
Anh - TT – Huyền - AV
|
Văn - TT – Thuận
|
Văn - Thương
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Sinh – Dung - Sinh
|
3
|
1
|
ANH_NN
|
Anh - TT - Sương
|
Văn – Thủy
|
Lý – Yến
|
Văn - Thương
|
TD – Duẫn
|
TD – Thanh Thủy
|
2
|
Sinh - Dung - Sinh
|
ANH_NN
|
Văn – Thủy
|
GDCD – Thắm
|
Văn - Thương
|
TD – Duẫn
|
TD – Thanh Thủy
|
3
|
MT –Hoàng Dung
|
Văn – Thủy
|
ANH_NN
|
CNghệ - Nam
|
GDCD – Thắm
|
Sinh - Dung - Sinh
|
NNgữ - Lệ
|
4
|
Nhạc – Nhiên
|
Văn - TT - Thủy
|
NNgữ - Huyền- AV
|
ANH_NN
|
Lý – Yến
|
CNghệ - Nam
|
NNgữ - Lệ
|
4
|
1
|
TIN - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Toán - Hạnh - Toán
|
TD – Duẫn
|
ANH_NN
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Sử - Dung – Sử
|
2
|
Toán – Thị Phương
|
Nhạc - Nhiên
|
Toán - Hạnh - Toán
|
TD – Duẫn
|
Tin - Nguyên
|
ANH_NN
|
NNgữ - Lệ
|
3
|
TD – Thanh Thủy
|
Tin - Nguyên
|
TD – Duẫn
|
Địa – Nhẫn
|
Sử - Dung – Sử
|
Toán - Hạnh - Toán
|
ANH_NN
|
4
|
TD – Thanh Thủy
|
Toán - Trang
|
TD – Duẫn
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Địa – Nhẫn
|
GDCD – Thắm
|
Toán - TT – Thị Phương
|
5
|
1
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Văn – Thủy
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Lý - TT – Yến
|
Tin - Nguyên
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Địa – Nhẫn
|
2
|
Anh- TT – Huyền- AV
|
Văn – Thủy
|
Lý – Yến
|
Tin - Nguyên
|
NNgữ - Sương
|
Địa – Nhẫn
|
Nhạc – Nhiên
|
3
|
NNgữ - Huyền- AV
|
Tin - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Văn – Thuận
|
Toán - TT – Hạnh - Toán
|
MT - Hoàng Dung
|
Lý - TT – Yến
|
4
|
Địa – Nhẫn
|
NNgữ - Sương
|
Nhạc - Nhiên
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Lý - TT – Yến
|
Tin - Nguyên
|
MT – Hoàng Dung
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Lý - Hòa
|
Địa – Nhẫn
|
GDCD – Thắm
|
Sử - Dung – Sử
|
TDTC
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Văn – Thủy
|
2
|
Sử - Dung - Sử
|
Toán - Trang
|
Tin - Nguyên
|
Toán - Hạnh - Toán
|
CNghệ - Nam
|
TDTC
|
Văn – Thủy
|
3
|
Văn – Hội
|
Lý - Hòa
|
Văn - TT – Thủy
|
Văn – Thuận
|
Sử - Dung – Sử
|
Địa – Nhẫn
|
Toán - Thị Phương
|
4
|
Văn – Hội
|
Sử - Dung- Sử
|
Văn – Thủy
|
Tin - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Văn – Thuận
|
GDCD – Thắm
|
5
|
Toán - Thị Phương
|
Văn – Thủy
|
Địa – Nhẫn
|
Văn – Thuận
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
Sử - Dung – Sử
|
Tin – Hiền
|
Thứ
|
Tiết
|
8/1
|
8/2
|
8/3
|
8/4
|
9/1
|
9/2
|
9/3
|
2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
3
|
Toán – Tiến Thùy
|
NNgữ - Lệ
|
Hoá – Thị Trang
|
Toán - Thy
|
Sinh – Ngọc
|
Văn- Lan
|
Văn – Phương
|
4
|
Hoá – Thị Trang
|
Toán – Tiến Thùy
|
Sử - Huyền
|
NNgữ - Lệ
|
NNgữ - Sương
|
Văn - Lan
|
Địa - P.Trang
|
3
|
1
|
Văn - Lan
|
Sinh - Dung- Sinh
|
CNghệ - Nam
|
Hoá – Thị Trang
|
Văn - Phương
|
Lý – Ngọc Anh
|
TD – Trường
|
2
|
Anh - TT - Ý
|
Hoá – Thị Trang
|
NNgữ - Lệ
|
Lý – Yến
|
Văn – Phương
|
NNgữ - Trinh
|
TD – Trường
|
3
|
TD – Thanh Thủy
|
Lý – Yến
|
Nhạc - Nhiên
|
Văn - Lan
|
Anh - TT – Sương
|
Anh - TT - Trinh
|
Văn – Phương
|
4
|
TD – Thanh Thủy
|
Văn - Phương
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Văn - Lan
|
GDCD – Thắm
|
Sinh – Ngọc
|
Lý – Ngọc Anh
|
4
|
1
|
Sử - Huyền
|
NNgữ - Lệ
|
Toán – Thị Phương
|
TD – Thanh Thủy
|
Toán - TT - Thy
|
GDCD – Thắm
|
Toán – Tiến Thùy
|
2
|
GDCD – Thắm
|
MT – Hoàng Dung
|
Địa – Nhẫn
|
TD – Thanh Thủy
|
NNgữ - Sương
|
Toán - Thy
|
Toán - TT – Tiến Thùy
|
3
|
Nhạc - Nhiên
|
Toán – Tiến Thùy
|
Sử - Huyền
|
CNghệ - Nam
|
Toán - Thy
|
TD – Trường
|
NNgữ - Sương
|
4
|
CNghệ - Nam
|
Toán - TT - Tiến Thùy
|
NNgữ - Lệ
|
Tin - Nguyên
|
Sử - Dung - Sử
|
TD – Trường
|
Anh - TT - Sương
|
5
|
1
|
Toán – Tiến Thùy
|
Văn - Phương
|
Anh - TT – Lệ
|
Văn - TT - Lan
|
Toán - Thy
|
Lý – Ngọc Anh
|
Địa - P.Trang
|
2
|
Toán – Tiến Thùy
|
Sử - Huyền
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Anh - TT – Lệ
|
Toán - TT - Thy
|
Văn - Lan
|
Văn - TT - Phương
|
3
|
Sử - Huyền
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Văn – Thủy
|
Toán - Thy
|
Văn - TT - Phương
|
Văn - TT - Lan
|
Anh - TT – Sương
|
4
|
Văn – Lan
|
Anh - TT – Lệ
|
Văn - TT – Thủy
|
Sử - Huyền
|
Văn - Phương
|
Sinh – Ngọc
|
Toán - TT – Tiến Thùy
|
6
|
1
|
TDTC
|
Hoá – Thị Trang
|
Toán – Thị Phương
|
Toán - Thy
|
HÓA
|
Văn - Lan
|
Văn – Phương
|
2
|
Hóa - TT – Thị Trang
|
TDTC
|
Toán – Thị Phương
|
GDCD – Thắm
|
Toán - Thy
|
HÓA
|
Văn – Phương
|
3
|
Văn - Lan
|
Văn - Phương
|
TDTC
|
Tin - Nguyên
|
Toán - Thy
|
CNghệ - Nam
|
Lý – Ngọc Anh
|
4
|
Văn - TT - Lan
|
Văn - Phương
|
CNghệ - Nam
|
TDTC
|
Lý – Ngọc Anh
|
Toán - Thy
|
Hóa – Thị Trang
|
5
|
Tin - Nguyên
|
CNghệ - Nam
|
Hóa - TT – Thị Trang
|
Văn - Lan
|
Văn - Phương
|
Toán - Thy
|
Lý - TT - Ngọc Anh
|
Thời khóa biểu
Buổi chiều
Thực hiện từ ngày 10 tháng 9 năm 2018
Thứ
|
Tiết
|
6/1
|
6/2
|
6/3
|
6/4
|
6/5
|
6/6
|
6/7
|
6/8
|
2
|
1
|
TIN
|
Văn - Thương
|
Tin – Hiền
|
GDCD – Thắm
|
Lý - TT – Ngọc Anh
|
Toán - TT – Vinh - Toán
|
TD – Trường
|
Toán – Trang
|
2
|
TIN
|
Sử - Huyền
|
Toán – Vinh - Toán
|
Lý – Ngọc Anh
|
Văn – Thương
|
Văn – Hội
|
TD – Trường
|
Địa - P.Trang
|
3
|
Văn – Thuận
|
Toán - Trang
|
Toán - Vinh - Toán
|
Anh - TT - Ý
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Văn - TT – Hội
|
Địa - P.Trang
|
Tin – Hiền
|
4
|
Toán – Trang
|
NNgữ - Ý
|
Văn – Thuận
|
Toán - Hạnh - Toán
|
KNS
|
KNS
|
KNS
|
GDCD – Thắm
|
3
|
1
|
TDTC
|
TDTC
|
Anh - TT - Trinh
|
Toán - TT – Hạnh - Toán
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Sinh – Ngọc
|
Văn – Hội
|
Văn – Thuận
|
2
|
GDCD – Thắm
|
Nhạc - Nhiên
|
TDTC
|
NNgữ - Ý
|
Sinh – Ngọc
|
Lý – Ngọc Anh
|
Anh - TT Huyền - AV
|
TDTC
|
3
|
NNgữ - Ý
|
CNghệ - Ánh Nguyên
|
Sinh – Ngọc
|
TDTC
|
Anh - TT – Huyền- AV
|
MT – Hoàng Dung
|
Lý - TT - Hòa
|
AVTC – Trinh
|
4
|
KNS
|
KNS
|
KNS
|
KNS
|
Nhạc - Nhiên
|
Văn – Hội
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Lý - Hòa
|
4
|
1
|
Sử - Huyền
|
Sinh – Ngọc
|
Toán – Vinh - Toán
|
NNgữ - Ý
|
TDTC
|
Tin – Hiền
|
NNgữ - Huyền - AV
|
MT – Hoàng Dung
|
2
|
NNgữ - Ý
|
Tin – Hiền
|
Sinh – Ngọc
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
NNgữ - Huyền - AV
|
TDTC
|
Toán - Vinh- Toán
|
Toán – Trang
|
3
|
NNgữ - Ý
|
GDCD – Thắm
|
NNgữ - Trinh
|
MT - Hoàng Dung
|
Toán - TT – Vinh - Toán
|
Địa - P.Trang
|
Tin – Hiền
|
Toán – Trang
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
ANH_NN
|
5
|
1
|
MT – Hoàng Dung
|
Toán - TT - Trang
|
Văn - TT - Thuận
|
Tin – Hiền
|
ANH_NN
|
Sử - Huyền
|
Toán - TT - Vinh - Toán
|
AVTC - Trinh
|
2
|
Lý – Ngọc Anh
|
Văn - Thương
|
Tin – Hiền
|
Sinh – Ngọc
|
Toán - TT – Vinh - Toán
|
ANH_NN
|
Sử - Huyền
|
Văn – Thuận
|
3
|
Văn – Thuận
|
Văn - Thương
|
Toán - TT - Vinh - Toán
|
Lý - TT - Ngọc Anh
|
Tin – Hiền
|
NNgữ - Ý
|
Sinh – Ngọc
|
ANH_NN
|
4
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
Thứ
|
Tiết
|
7/1
|
7/2
|
7/3
|
7/4
|
7/5
|
7/6
|
7/7
|
2
|
1
|
Văn – Hội
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Toán - Hạnh- Toán
|
Nhạc – Nhiên
|
NNgữ - Sương
|
Văn – Thuận
|
Văn – Thủy
|
2
|
GDCD – Thắm
|
Toán - Trang
|
CNghệ - Nam
|
Toán - TT - Hạnh- Toán
|
NNgữ - Sương
|
Văn - TT - Thuận
|
Sử - Dung- Sử
|
3
|
Lý - TT - Hòa
|
NNgữ - Sương
|
Văn – Thủy
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Văn - Thương
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
Toán – Thị Phương
|
4
|
Toán – TT –
Thị Phương
|
Lý - TT - Hòa
|
Sử - Dung – Sử
|
NNgữ - Sương
|
KNS
|
Anh- TT – Huyền - AV
|
KNS
|
3
|
1
|
NNgữ - Huyền- AV
|
Sinh - Dung- Sinh
|
MT – Hoàng Dung
|
NNgữ - Sương
|
Nhạc - Nhiên
|
Lý – Yến
|
CNghệ - Nam
|
2
|
Văn - TT – Hội
|
MT – Hoàng Dung
|
Sinh - Dung- Sinh
|
NNgữ - Sương
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Văn – Thuận
|
Lý – Yến
|
3
|
Văn – Hội
|
GDCD – Thắm
|
TDTC
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Anh - TT - Sương
|
Văn – Thuận
|
Văn – Thủy
|
4
|
CNghệ - Nam
|
NNgữ - Sương
|
Lý - TT – Yến
|
KNS
|
Sinh – Dung - Sinh
|
Toán – Hạnh - Toán
|
Văn - TT - Thủy
|
4
|
1
|
TDTC
|
Toán - TT - Trang
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
Sử - Dung – Sử
|
TD – Duẫn
|
Tin - Nguyên
|
Anh - TT – Lệ
|
2
|
Tin - Nguyên
|
TDTC
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Anh - TT - Sương
|
TD – Duẫn
|
Sử - Dung- Sử
|
Toán – Thị Phương
|
3
|
Toán – Thị Phương
|
CNghệ - Nam
|
NNgữ - Huyền - AV
|
TDTC
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Nhạc – Nhiên
|
TDTC
|
4
|
KNS
|
KNS
|
KNS
|
Toán - TT - Hạnh- Toán
|
Sinh - Dung - Sinh
|
KNS
|
Tin – Hiền
|
5
|
1
|
Toán - TT - Thị Phương
|
Sử - Dung – Sử
|
Tin - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Văn - TT - Thương
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
Sinh - Dung - Sinh
|
2
|
Sử - Dung - Sử
|
Toán - TT - Trang
|
Toán - TT - Hạnh - Toán
|
Sinh – Dung - Sinh
|
MT – Hoàng Dung
|
NNgữ - Huyền- AV
|
Toán – Thị Phương
|
3
|
NNgữ - Huyền - AV
|
Toán - Trang
|
Sử - Dung – Sử
|
MT - Hoàng Dung
|
Toán - Hạnh - Toán
|
Lý - TT – Yến
|
Toán - TT – Thị Phương
|
4
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
Thứ
|
Tiết
|
8/1
|
8/2
|
8/3
|
8/4
|
9/1
|
9/2
|
9/3
|
2
|
1
|
NNgữ - Ý
|
TD – Thanh Thủy
|
Toán –Thị Phương
|
Sử - Huyền
|
HÓA
|
Địa - P.Trang
|
Sử - Dung – Sử
|
2
|
Lý – Yến
|
TD – Thanh Thủy
|
Văn – Thủy
|
Sinh – Dung - Sinh
|
Nhạc - Nhiên
|
HÓA
|
Toán – Tiến Thùy
|
3
|
CNghệ - Nam
|
NNgữ - Lệ
|
GDCD – Thắm
|
Văn - Lan
|
Văn - Phương
|
Toán - TT - Thy
|
Toán – Tiến Thùy
|
4
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
SHL
|
3
|
1
|
ANH_NN
|
Văn - TT - Phương
|
Văn – Thủy
|
NNgữ - Lệ
|
HÓA
|
Lý - TT – Ngọc Anh
|
Hoá – Thị Trang
|
2
|
Văn – Lan
|
ANH_NN
|
Văn – Thủy
|
Hóa - TT - Thị Trang
|
CNghệ - Nam
|
HÓA
|
Văn - TT - Phương
|
3
|
Hoá – Thị Trang
|
Nhạc – Nhiên
|
ANH_NN
|
CNghệ - Nam
|
Lý – Ngọc Anh
|
Văn - Lan
|
Văn – Phương
|
4
|
MT – Hoàng Dung
|
GDCD – Thắm
|
Hoá – Thị Trang
|
ANH_NN
|
Văn - TT - Phương
|
Văn - TT - Lan
|
Sinh – Ngọc
|
4
|
1
|
Sinh – Dung - Sinh
|
CNghệ - Nam
|
Toán - TT- Thị Phương
|
Nhạc - Nhiên
|
ANH_NN
|
NNgữ - Trinh
|
GDCD – Thắm
|
2
|
Toán - TT - Tiến Thùy
|
Sử - Huyền
|
MT – Hoàng Dung
|
NNgữ - Lệ
|
Địa - P.Trang
|
ANH_NN
|
Nhạc - Nhiên
|
3
|
Toán – Tiến Thùy
|
Tin - Nguyên
|
NNgữ - Lệ
|
Sinh - Dung - Sinh
|
TD – Trường
|
Sử - Dung - Sử
|
ANH_NN
|
4
|
NNgữ - Ý
|
Toán – Tiến Thùy
|
Tin - Nguyên
|
MT – Hoàng Dung
|
TD – Trường
|
Nhạc – Nhiên
|
CNghệ - Nam
|
5
|
1
|
NNgữ - Ý
|
Hóa - TT – Thị Trang
|
TD – Thanh Thủy
|
Toán - Thy
|
Lý - TT - Ngọc Anh
|
Địa - P.Trang
|
Sinh – Ngọc
|
2
|
Địa – Nhẫn
|
Tin - Nguyên
|
TD – Thanh Thủy
|
Toán - TT - Thy
|
Địa - P.Trang
|
Anh - TT - Trinh
|
NNgữ - Sương
|
3
|
Sinh - Dung - Sinh
|
Toán – Tiến Thùy
|
Tin - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Anh - TT - Sương
|
Toán - Thy
|
Hóa - TT – Thị Trang
|
4
|
Tin - Nguyên
|
Địa – Nhẫn
|
Lý – Yến
|
Hóa – Thị Trang
|
Sinh – Ngọc
|
Toán - TT - Thy
|
Toán – Tiến Thùy
|
|
Trường RANGDONG
Năm học 2018- 2019
Học kỳ 1
|
THỜI KHÓA BIỂU
|
Số 1
|
|
|
ANH VĂN NƯỚC NGOÀI
|
|
|
|
Thực hiện từ ngày 06 tháng 9năm 2018
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
TIẾT
|
THứ 2
|
THứ 3
|
THứ 4
|
THứ 5
|
THứ 6
|
|
|
1
|
|
71
|
75
|
61
|
|
|
|
2
|
|
72
|
76
|
62
|
|
|
|
3
|
|
73
|
77
|
63
|
|
|
|
4
|
|
74
|
67
|
64
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TIẾT
|
THứ 2
|
THứ 3
|
THứ 4
|
THứ 5
|
THứ 6
|
|
|
1
|
|
81
|
91
|
65
|
|
|
|
2
|
|
82
|
92
|
66
|
|
|
|
3
|
|
83
|
93
|
68
|
|
|
|
4
|
|
84
|
68
|
|
|
|
|
Trường RANGDONG
Năm học 2018- 2019
Học kỳ 1
|
THờI KHOá BIểU
|
Số 1
|
|
THỂ DỤC TỰ CHỌN 6,7,8
|
|
|
Thực hiện từ ngày 06 tháng 9năm 2018
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
TIẾT
|
THứ 2
|
THứ 3
|
THứ 4
|
THứ 5
|
THứ 6
|
|
1
|
|
|
|
|
TDTC 75+ 81- Duẩn- Thủy
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
|
2
|
|
|
|
|
TDTC 76+ 82 - Duẩn- Thủy
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
|
3
|
|
|
|
|
TDTC 67+ 83 - Thủy- Trường
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
|
4
|
|
|
|
|
TDTC 84- Thủy BÓNG BÀN
|
|
|
|
TIẾT
|
THứ 2
|
THứ 3
|
THứ 4
|
THứ 5
|
THứ 6
|
|
1
|
|
TDTC 61+ 62-Duẩn- Trường
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
TDTC 65+ 71-Thủy- Trường
BÓNG RỖ- BÓNG BÀN
|
|
BƠI
|
|
2
|
|
TDTC 63+ 68- Duẩn- Trường
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
TDTC 66+ 72 - Thủy- Trường
BÓNG RỖ- BÓNG BÀN
|
|
|
|
3
|
|
TDTC 64+ 73- Duẩn- Trường
BÓNG RỖ- CẦU LÔNG
|
TDTC 74+ 77- Thủy- Duẩn
BÓNG RỖ- BÓNG BÀN
|
|
|
|
4
|
KNS 65,66,67
75,77
|
KNS 61,62,63,64, 74
|
KNS 71,72,73,76
|
|
|