Ngày
kiểm tra
|
Buổi sáng
|
Buổi chiều
|
Môn
|
Giờ kiểm tra
|
Môn
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ Năm 18/04/2019
|
Hóa học 9 (45’)
Ngữ Văn 9 (90’)
|
7g30-8g15
8g45-10g15
|
Sinh Học 7 (45’)
Tiếng Anh 7 (60’)
|
13g30-14g15
14g45-15g45
|
Thứ Sáu 19/04/2019
|
Lịch Sử 8 (45’)
Tiếng Anh 8 (60’)
|
7g30-8g15
8g45-9g45
|
Địa Lý 6 (45’)
Tiếng Anh 6 (60’)
Anh văn TC 6 (45’)
|
13g30-14g15
14g45-15g45
16g15-17g00
|
Thứ Bảy
20/04/2019
|
Toán 9 (90’)
GDCD 9 (45’)
|
7g30-9g00
9g30-10g15
|
Ngữ văn 7 (90’)
GDCD 7 (45’)
|
13g30-15g00
15g30-16g15
|
Thứ Hai
22/04/2019
|
Toán 8 (90’)
Sinh Học 8 (45’)
|
7g30-9g00
9g30-10g15
|
Toán 6 (90’)
GDCD 6 (45’)
|
13g30-15g00
15g30-16g15
|
Thứ Ba
23/04/2019
|
Vật Lý 9 (45’)
Địa Lý 9 (45’)
|
7g30-8g15
8g45-9g30
|
Vật Lý 7 (45’)
Địa Lý 7 (45’)
|
13g30-14g15
14g45-15g30
|
Thứ tư 24/04/2019
|
Hoá Học 8 (45’)
Ngữ Văn 8 (90’)
|
7g30-8g15
8g45-10g15
|
Vật Lý 6 (45’)
Lịch Sử 6 (45’)
|
13g30-14g15
14g45-15g30
|
Thứ năm 25/04/2019
|
Sinh Học 9 (45’)
Tiếng Anh 9 (60’)
|
7g30-8g15
8g45-9g45
|
Toán 7 (90’)
Lịch Sử 7 (45’)
|
13g30-15g00
15g30-16g15
|
Thứ sáu
26/04/2019
|
Vật Lý 8 (45’)
Địa lí 8 (45’)
|
7g30-8g15
8g45-9g30
|
Ngữ Văn 6 (90’)
Sinh Học 6 (45’)
|
13g30-15g00
15g30-16g15
|
Thứ năm 02/05/2019
|
Lịch sử 9 (45’)
Công Nghệ 9 (45’)
|
7g30-8g15
8g45-9g30
|
Công Nghệ 7 (45’)
|
13g30-14g15
|
Thứ sáu
03/05/2019
|
GDCD 8 (45’)
Công Nghệ 8 (45’)
|
7g30-8g15
8g45-9g30
|
Công Nghệ 6 (45’)
|
13g30-14g15
|