UBND QUẬN BÌNH THẠNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ
HOẠCH |
Độc
lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 10
tháng 4 năm2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BIÊN BẢN |
Xét duyệt quyết
toán ngân sách và các nguồn ngoài ngân sách năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị được xét duyệt:
Trường THCS Rạng Đông |
|
|
|
|
I. Thành phần xét duyệt: |
|
|
|
|
|
|
|
1.Đại diện đơn vị được xét duyệt: |
|
|
|
|
|
|
Bà: Tống Nguyễn Diễm Chi |
|
Chức vụ : Hiệu trưởng trường |
|
|
Bà: Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
Chức vụ : Kế toán trường |
|
|
|
2.Đại diện cơ quan, đơn
vị xét duyệt: Phòng Tài chính kế hoạch |
|
|
|
Bà : |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh |
|
Chức vụ : P.Trưởng Phòng
TC-KH |
|
|
Bà : |
Triệu Thị Bích Huyền |
|
Chức vụ : Thẩm kế phòng
TC-KH |
|
|
Bà : |
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
|
Chức vụ : Thẩm kế phòng
TC-KH |
|
|
Hôm nay, vào lúc 14 giờ
00 phút. Tại Trường THCS Rạng Đông |
|
|
|
|
II. Nội dung xét duyệt: |
|
|
|
|
|
|
|
1. Phạm vi xét duyệt: |
|
|
|
|
|
|
|
a. Quyết toán ngân sách năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
b. Quyết toán các quỹ thu, chi ngoài ngân sách năm 2018 |
|
|
|
|
c.
Tình hình hoạt động chuyên môn của đơn vị. |
|
|
|
|
|
|
d. Các công tác khác có liên quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Số liệu cơ bản: |
|
|
|
|
|
|
|
a. Biên chế, số lớp, số
học sinh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Thực
hiện trong năm 2018 |
|
|
|
1 |
Tổng số CB-CNV |
|
|
|
|
|
1.1 |
Biên chế được giao |
Người |
54 |
|
|
|
1.2 |
Thực hiện |
Người |
48 |
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
- Biên
chế |
Người |
44 |
|
|
|
|
- Tập sự |
Người |
1 |
|
|
|
|
- HĐ không xác định thời hạn |
Người |
|
|
|
|
|
- HĐ Nghị định 68 |
Người |
2 |
|
|
|
|
- HĐ khoán |
Người |
1 |
|
|
|
2 |
Tổng số lớp |
Lớp |
22 |
|
|
|
|
- Lớp 6 |
lớp |
8 |
|
|
|
|
- Lớp 7 |
lớp |
7 |
|
|
|
|
- Lớp 8 |
lớp |
4 |
|
|
|
|
- Lớp 9 |
lớp |
3 |
|
|
|
3 |
Tổng số học sinh: |
HS |
910 |
|
|
|
|
- Lớp 6 |
HS |
354 |
|
|
|
|
- Lớp 7 |
HS |
279 |
|
|
|
|
- Lớp 8 |
HS |
145 |
|
|
|
|
- Lớp 9 |
HS |
132 |
|
|
|
4 |
Học
sinh bán trú |
HS |
392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Mức thu: |
|
|
|
|
|
|
|
* |
Thu theo mức quy định
tại Công văn số 398/VP ngày 30/10/2018 của Văn phòng HĐND và
UBND, Công văn số 1416/TB-BHXH ngày 17/7/2018 của Bảo hiểm xã hội TP.HCM về mức đóng bảo hiểm y tế học sinh
sinh viên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên các khoản thu |
Đvt |
Mức thu theo CV 398 |
Mức thu của đơn
vị |
Chênh lệch |
|
|
1 |
Ấn chỉ, đề kiểm tra |
đồng/hs/năm |
30,000 |
30,000 |
0 |
|
|
2 |
Nước uống bán trú |
đồng/hs/tháng |
10,000 |
10,000 |
0 |
|
|
3 |
Tiền ăn bán trú |
đồng/hs/ngày |
27,000 |
27,000 |
0 |
|
|
4 |
Thiết bị vật dụng bán trú |
đồng/hs/năm |
150,000 |
150,000 |
0 |
|
|
5 |
Tổ chức dạy học 2 buổi |
đồng/hs/tháng |
90,000 |
90,000 |
0 |
|
|
6 |
Tổ
chức PV và quản lý BT |
đồng/hs/tháng |
150,000 |
150,000 |
0 |
|
|
7 |
Vệ sinh bán trú |
đồng/hs/tháng |
15,000 |
15,000 |
0 |
|
|
8 |
Tin
học tự chọn |
đồng/hs/tháng |
20,000 |
20,000 |
0 |
|
|
9 |
Anh văn tăng cường ( 01
lớp 6/8) |
đồng/hs/tháng |
100,000 |
100,000 |
0 |
|
|
10 |
Bảo hiểm y tế |
|
đồng/hs/ 12 tháng |
525,420 |
525,420 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
Thu theo thỏa thuận
khác (thỏa thuận mức thu giữa nhà trường và PHHS theo
biên bản họp PHHS đầu năm) |
|
|
|
|
STT |
Tên các khoản thu |
Đvt |
Mức thu |
|
|
|
1 |
Bảo hiểm tai nạn học sinh |
đồng/hs/năm học |
30,000 |
|
|
|
2 |
Anh văn GV người nước
ngoài |
đồng/hs/tháng |
100,000 |
|
|
|
3 |
Tiền điện bán trú |
đồng/hs/tháng |
20,000 |
|
|
|
4 |
Kỹ năng sống |
đồng/hs/tháng |
60,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Số liệu
quyết toán: |
|
|
|
|
|
|
|
a. Thu, chi hoạt động sự nghiệp: |
|
|
- SDĐK: |
|
954,795,084 |
đồng |
|
|
|
- Tổng số thu trong
năm: |
|
3,596,697,000 |
đồng |
|
|
|
- Tổng số chi trong
năm: |
|
3,315,452,157 |
đồng |
|
|
|
- SDCK: |
|
|
1,236,039,927 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Chi tiết thu, chi từ
hoạt động sự nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại quỹ |
SDĐK |
Thu trong năm |
Chi trong năm |
SDCK |
|
|
TK 3381 |
|
|
1 |
Tiền ăn |
10,485,000 |
1,089,302,000 |
1,040,310,000 |
59,477,000 |
|
|
2 |
Giấy thi, đề thi |
21,574,550 |
28,255,000 |
49,829,550 |
0 |
|
|
3 |
Bảo hiểm y tế |
19,581,989 |
487,880,820 |
483,182,340 |
24,280,469 |
|
|
4 |
Nước uống |
2,660,000 |
22,395,000 |
17,272,000 |
7,783,000 |
|
|
5 |
Bảo hiểm tai nạn |
1,609,960 |
35,483,600 |
34,133,600 |
2,959,960 |
|
|
6 |
Đời sống văn hóa |
200,000 |
0 |
200,000 |
0 |
|
|
7 |
Trợ cấp thai sản (BHXH) |
10,037,132 |
0 |
0 |
10,037,132 |
|
|
9 |
Tiền điện, vệ sinh, sửa chữa máy lạnh lớp bán
trú |
8,998,724 |
44,720,000 |
27,471,867 |
26,246,857 |
|
|
10 |
Lãi, phí giao dịch ngân hàng |
1,107,995 |
583,714 |
1,551,000 |
140,709 |
|
|
Tổng |
76,255,350 |
1,708,620,134 |
1,653,950,357 |
130,925,127 |
|
|
TK 333 |
|
|
1 |
Thuế phải nộp |
1,000,000 |
5,800,000 |
1,000,000 |
5,800,000 |
|
|
TK 531, 154,
642, 9111, 3383 |
|
|
1 |
Học phí chính quy |
|
300,656,232 |
800,327,000 |
1,050,626,441 |
50,356,791 |
|
|
2 |
Thiết bị, vật dụng
phục vụ BT |
|
2,561,000 |
59,250,000 |
42,950,400 |
18,860,600 |
|
|
3 |
Tố chức PV và quản
lý BT |
|
23,844,843 |
344,114,000 |
322,727,355 |
45,231,488 |
|
|
4 |
Học phí 02 buổi |
58,471,374 |
715,302,500 |
458,629,300 |
315,144,574 |
|
|
5 |
Vi Tính |
411,645,240 |
123,915,000 |
273,526,922 |
262,033,318 |
|
|
6 |
Vệ sinh bán trú |
5,747,000 |
33,587,500 |
24,622,000 |
14,712,500 |
|
|
8 |
Anh văn GV người
nước ngoài |
|
78,525,395 |
724,520,000 |
589,133,239 |
213,912,156 |
|
|
9 |
Anh
văn tăng cường |
0 |
22,000,000 |
0 |
22,000,000 |
|
|
11 |
Kỹ năng sống |
69,760,000 |
295,496,000 |
160,078,000 |
205,178,000 |
|
|
12 |
Thể
dục tự chọn |
3,584,000 |
430,185,000 |
345,158,500 |
88,610,500 |
|
|
13 |
Thu căn tin |
0 |
48,000,000 |
48,000,000 |
0 |
|
|
Tổng |
954,795,084 |
3,596,697,000 |
3,315,452,157 |
1,236,039,927 |
|
|
TK 4212 |
|
|
1 |
Thặng dư từ hoạt
động dịch vụ |
|
0 |
1,008,260,189 |
1,008,260,189 |
0 |
|
|
TK 468 |
|
|
1 |
Cải cách tiền lương |
|
267,650,445 |
409,592,958 |
50,091,471 |
627,151,932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c. Thu, chi nguồn khác: |
|
|
|
|
|
|
|
* |
Kinh phí của Ban đại diện
CMHS: (Thông tư 55/2011/TT-BGDĐT) |
|
|
|
- SDĐK: |
|
|
|
25,577,387 |
đồng |
|
|
- Tổng số thu trong
năm: |
|
|
36,150,000 |
đồng |
|
|
- Tổng số chi trong năm: |
|
|
44,329,100 |
đồng |
|
|
Chi hoạt
động, khen thưởng HS |
100% |
44,329,100 |
đồng |
|
- SDCK: |
|
|
|
17,398,287 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
Các khoản thu tài
trợ: (TT 29/2012/TT-BGDĐT và Thông tư 16/2018/TT-BGDĐT
ngày 03/8/2018 (hiệu lực ngày 18/9/2018)) |
|
- SDĐK: |
|
|
|
85,780,897 |
đồng |
|
|
- Tổng số thu trong
năm: |
|
|
153,660,000 |
đồng |
|
|
- Tổng số chi trong năm: |
|
|
86,744,000 |
đồng |
|
|
- SDCK: |
|
|
|
152,696,897 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
Quỹ khuyến học: (Công văn số 27/CV-HKH ngày 09/6/2015) |
|
|
|
- SDĐK: |
|
|
|
31,190,911 |
đồng |
|
|
- Tổng số thu trong
năm: |
|
|
49,080,000 |
đồng |
|
|
- Tổng số chi trong năm: |
|
|
28,707,927 |
đồng |
|
|
- SDCK: |
|
|
|
51,562,984 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết toán chi ngân sách: |
|
|
2.2.1. Số liệu quyết toán |
|
|
|
|
|
|
|
- Số dư 2017 chuyển nguồn: |
|
|
0 |
đồng |
|
|
- Tổng dự toán được giao
trong năm 2018: |
|
4,667,550,000 |
đồng |
|
|
- Tổng dự toán bổ sung
trong năm (nguồn 12): |
|
172,548,951 |
đồng |
|
|
- Bổ sung kinh phí
thường xuyên (nguồn 14): |
|
863,845,905 |
đồng |
|
|
- Dự toán được sử dụng
năm 2018: |
|
|
5,703,944,856 |
đồng |
|
|
- Tổng số kinh phí quyết
toán năm 2018: |
|
5,663,016,317 |
đồng |
|
|
- Nguồn kinh phí còn
lại, trong đó: |
|
40,928,539 |
đồng |
|
|
|
+ Kinh phí nguồn 14 : |
|
30,684,528 |
đồng |
|
|
|
+ Kinh phí nguồn 15: |
|
|
10,244,011 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết quyết toán từng
nội dung dự toán năm 2018 (nguồn 12): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung bổ sung |
Dự toán đầu năm |
KP quyết toán |
Chênh lệch |
|
|
Dự toán năm
2018 (nguồn 12) |
403,936,000 |
403,936,000 |
0 |
|
|
1 |
Phụ cấp thâm niên nhà giáo |
297,736,000 |
297,736,000 |
0 |
|
|
2 |
Trợ cấp Tết |
100,800,000 |
100,800,000 |
0 |
|
|
3 |
Hỗ trợ viên chức y tế trường học |
5,400,000 |
5,400,000 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết từng nội dung bổ
sung, thu hồi trong năm 2018: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung bổ
sung |
KP bổ sung |
KP quyết toán |
Chênh lệch |
|
|
I. Bổ sung
nguồn CCTL |
863,845,905 |
833,161,377 |
30,684,528 |
|
|
Bổ sung kinh
phí thường xuyên nguồn 14 |
863,845,905 |
833,161,377 |
30,684,528 |
|
|
II. Bổ sung
nguồn kinh phí không tự chủ |
172,548,951 |
172,548,951 |
10,244,011 |
|
|
Chênh lệch
trợ cấp Tết 2018 |
4,800,000 |
4,800,000 |
0 |
|
|
KP phổ biến
giáo dục 4 tháng cuối năm 2017 |
3,200,000 |
3,200,000 |
0 |
|
|
KP GV dạy trẻ khuyết tật hòa nhập T9,10/2017 |
14,272,000 |
14,272,000 |
0 |
|
|
KP Phụ cấp thâm niên (đợt 1) |
55,271,992 |
55,271,992 |
0 |
|
|
KP Phụ cấp thâm niên (đợt 2) |
63,164,959 |
52,920,948 |
10,244,011 |
|
|
KP hỗ trợ học tập kỳ I năm học
2017-2018 |
|
|
|
6,800,000 |
6,800,000 |
0 |
|
|
KP MG HP năm học
2017-2018 02 HS dân tộc |
1,800,000 |
1,800,000 |
|
|
|
KP MG HP 2 buổi học kỳ I năm học 2017-2018 |
23,240,000 |
23,240,000 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2. Tăng thu nhập trong năm: |
|
|
|
|
|
|
- Qũy lương trong năm: |
|
|
2,524,714,447 |
đồng |
|
|
- Tăng thu nhập trong năm: |
|
634,515,344 |
đồng |
|
|
|
+ Ngân sách: |
|
|
315,453,680 |
đồng |
|
|
|
+ Nguồn học phí: |
|
|
319,061,664 |
đồng |
|
|
|
+ Nguồn khác |
|
|
0 |
đồng |
|
|
- Tỷ lệ tăng thu nhập trên quỹ lương: |
|
|
25.13 |
% |
|
|
|
+ Người cao nhất: |
|
|
16,239,442 |
đồng/năm |
|
|
|
+ Người thấp nhất: |
|
|
12,394,379 |
đồng/năm |
|
|
|
+ Bình quân: |
|
|
13,219,070 |
đồng/năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn cải cách tiền
lương năm 2018: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại quỹ |
Số thu trong năm |
Tỷ lê % trích
hoặc các khoản chi phí |
Số kinh phí còn
lại thực hiện CCTL |
40% CCTL |
|
|
A |
B |
1 |
2 |
3=1-2 |
4=3*40% |
|
|
1 |
Học phí |
800,327,000 |
|
800,327,000 |
320,130,800 |
|
|
Cộng |
|
|
|
320,130,800 |
|
|
2 |
TA GV người nước ngoài |
724,520,000 |
574,874,605 |
149,645,395 |
59,858,158 |
|
|
3 |
Thể dục tự chọn |
430,185,000 |
399,275,000 |
30,910,000 |
12,364,000 |
|
|
4 |
Thu cho thuê căn tin |
48,000,000 |
9,900,000 |
38,100,000 |
15,240,000 |
|
|
5 |
Giáo dục kỹ năng sống |
295,496,000 |
290,496,000 |
5,000,000 |
2,000,000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
89,462,158 |
|
|
Tổng cộng |
1,498,201,000 |
1,274,545,605 |
223,655,395 |
409,592,958 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn lương còn tại
đơn vị chuyển sang năm 2019: |
|
|
602,026,514 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên nguồn |
Năm 2017 chuyển sang |
Nguồn CCTL năm
2017 CS giao DT 2018 (nguồn tại đơn vị) |
Thu CCTL năm 2018 |
Chi HS lg tăng
thêm 90.000đ (T7-T12/2018) |
Chi Nghị quyết
03/2018/NQ-HĐND |
CS 2019 |
|
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=1-2+3-4-5 |
|
1 |
Ngân sách (10%,
nguồn 14) |
0 |
0 |
940,865,905 |
77,020,000 |
833,161,377 |
30,684,528 |
|
2 |
Học phí |
413,602,705 |
259,841,000 |
320,130,800 |
50,091,471 |
0 |
423,801,034 |
|
3 |
Khác |
58,078,794 |
|
89,462,158 |
0 |
0 |
147,540,952 |
|
Cộng |
|
471,681,499 |
259,841,000 |
1,350,458,863 |
127,111,471 |
833,161,377 |
602,026,514 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi Nghị
quyết 03 năm 2018: |
|
|
|
- Ngân sách: |
|
833,161,377 |
|
|
|
|
|
|
|
- Học phí: |
|
266,064,081 |
Chi trong tháng 01/2019 |
|
|
|
|
- Nguồn khác: |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,099,225,458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.4. Trích lập quỹ: |
|
|
|
|
|
|
|
Các loại quỹ |
Nguồn ủng hộ;
nguồn khác |
Ngân sách |
Học phí |
Nguồn thặng dư
(4212) |
Tổng cộng |
|
Quỹ phúc lợi |
21,631,250 |
50,000,000 |
100,000,000 |
59,080,000 |
230,711,250 |
|
Quỹ khen
thưởng |
9,600,000 |
0 |
0 |
27,860,000 |
37,460,000 |
|
Quỹ bổ sung
thu nhập |
0 |
315,453,680 |
360,000,000 |
10,234,584 |
685,688,264 |
|
Qũy phát
triển HĐSN |
0 |
0 |
0 |
41,492,647 |
41,492,647 |
|
Tổng cộng |
31,231,250 |
365,453,680 |
460,000,000 |
138,667,231 |
995,352,161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.5 Chi
tiết thu chi các quỹ (TK 431): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại quỹ |
SDĐK |
Thu trong năm |
Chi trong năm |
SDCK |
|
|
Quỹ phúc lợi |
142,166,576 |
230,711,250 |
217,972,000 |
154,905,826 |
|
|
Qũy khen
thưởng |
26,612,000 |
37,460,000 |
36,150,000 |
27,922,000 |
|
|
Quỹ bổ sung
thu nhập |
0 |
685,688,264 |
634,515,344 |
51,172,920 |
|
|
Qũy phát
triển HĐSN |
103,549,254 |
41,492,647 |
75,366,000 |
69,675,901 |
|
|
Tổng cộng |
272,327,830 |
995,352,161 |
964,003,344 |
303,676,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.6 Chi
trả cá nhân qua TK ngân hàng: |
|
|
- Số dư đầu kỳ: |
|
|
|
0 |
đồng |
|
|
- Phát sinh có tại NH năm
2018: |
|
|
4,913,822,341 |
đồng |
|
|
- Phát sinh nợ tại NH năm
2018: |
|
|
4,913,822,341 |
đồng |
|
|
- Số dư cuối kỳ: |
|
|
|
0 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết chi trả cá nhân
từng tháng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng |
SDĐK |
Phát
sinh có |
Phát sinh nợ |
SDCK |
|
|
|
|
1 |
0 |
318,120,756 |
318,120,756 |
0 |
|
|
|
|
2 |
0 |
435,213,754 |
435,213,754 |
0 |
|
|
|
|
3 |
0 |
281,720,004 |
281,720,004 |
0 |
|
|
|
|
4 |
0 |
359,863,904 |
359,863,904 |
0 |
|
|
|
|
5 |
0 |
365,184,054 |
365,184,054 |
0 |
|
|
|
|
6 |
0 |
440,985,054 |
440,985,054 |
0 |
|
|
|
|
7 |
0 |
266,460,666 |
266,460,666 |
0 |
|
|
|
|
8 |
0 |
262,885,347 |
262,885,347 |
0 |
|
|
|
|
9 |
0 |
258,562,400 |
258,562,400 |
0 |
|
|
|
|
10 |
0 |
310,134,308 |
310,134,308 |
0 |
|
|
|
|
11 |
0 |
523,862,474 |
523,862,474 |
0 |
|
|
|
|
12 |
0 |
1,090,829,620 |
1,090,829,620 |
0 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
0 |
4,913,822,341 |
4,913,822,341 |
|
|
|
|
Đối chiếu danh sách
chi trả hàng tháng của cá nhân với bảng lương, phụ cấp và các khoản khác:
khớp số liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuyết minh số liệu quyết toán: |
|
|
Nêu rõ nguyên nhân
chênh lệch giữa số liệu thẩm định với số liệu báo cáo của đơn vị được thẩm
định: không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Kết quả tài chính tại đơn vị mang sang 2019: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Kinh phí |
Ghi chú |
|
|
- Dự toán Ngân sách
chuyển sang năm 2019 (không cộng tổng
số) |
40,928,539 |
|
|
|
- KP của hoạt động
thu, chi hộ (TK 3381) |
130,925,127 |
|
|
|
- KP của hoạt động
dịch vụ (TK 3383) |
1,236,039,927 |
|
|
|
- Các quỹ trích lập
còn lại cuối kì (TK 431) |
303,676,647 |
|
|
|
+ Quỹ phúc lợi |
154,905,826 |
|
|
|
+ Quỹ khen thưởng |
27,922,000 |
|
|
|
+ Quỹ bổ sung thu nhập |
51,172,920 |
|
|
|
+ Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
69,675,901 |
|
|
|
- Cải cách tiền lương
(468) |
627,151,932 |
|
|
|
- Thuế phải nộp (TK
333) |
5,800,000 |
|
|
|
Tổng cộng |
2,303,593,633 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền mặt: |
|
|
|
4,813,083 |
đồng |
|
|
|
Kho bạc: |
|
|
|
1,095,696,979 |
đồng |
|
|
|
3714 |
|
|
|
472,549,364 |
đồng |
|
|
|
3713 |
|
|
|
623,147,615 |
đồng |
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng
VIB: |
1,203,083,571 |
đồng |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
2,303,593,633 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Nhận xét và đề nghị: |
|
|
- Về chấp hành thời hạn nộp báo cáo quyết toán: đúng
thời gian quy định |
|
- Về các mẫu biểu báo cáo quyết toán: Có thực hiện |
|
- Quy chế chi tiêu nội bộ tại đơn vị: Có thực hiện |
|
- Quy chế quản lý, sử dung tài sản công tại đơn vị:
Có thực hiện |
|
- Biên bản kiểm quỹ
tiền mặt hàng tháng: Có thực hiện |
|
- Công khai dự toán năm 2018 và quyết toán
năm 2017 theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/06/2017 (Quyết định và các
mẫu biểu): có thực hiện |
|
- Biên bản kiểm kê
tài sản cố định thời điểm 31/12/2018: Có thực hiện |
|
- Báo cáo thực hiện
tăng, giảm Tài sản cố định (TT 45/2018/TT-BTC ngày 07/05/2018):Có thực hiện |
|
2. Ý kiến: |
|
|
+ Đoàn kiểm
tra đề nghị đơn vị: |
|
|
- Thực hiện chuyển
nguồn CCTL số tiền 602.026.514 đồng (trong đó: Ngân sách 30.684.528 đồng, học
phí 423.801.034 đồng, nguồn khác 147.540.952 đồng), không sử dụng nguồn này
cho mục đích nào khác |
|
- Chi đúng nội dung
từng nguồn thu theo Hướng dẫn số 405/HDLP-GDĐT-TCKH ngày 04/12/2018 về sử
dụng học phí và các khoản thu khác từ năm học 2018 - 2019 của Liên phòng Giáo
dục - Đào tạo và Phòng Tài chính - Kế hoạch. |
|
+ Đơn vị: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cam kết của đơn vị: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biên bản này được lập thành 03 bản. |
|
|
Biên bản kết thúc lúc 17 giờ 00 phút cùng ngày. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại diện đơn vị |
Đại diện cơ quan xét duyệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tống Nguyễn Diễm Chi |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu Thị Bích Huyền |
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|