UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ RẠNG ĐÔNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường năm học 2017 - 2018
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
39
|
1,27 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
39
|
1,27 m2/học sinh
|
2
|
Phòng học bán kiêncố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
15
|
1,81m2/học sinh
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
1
|
1,81m2/học sinh
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
19/39
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
|
38,8
|
III
|
Số điểmtrường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
|
8568m2
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
1127m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
|
56
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
|
80
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
|
100
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
593
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
|
61
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng sốthiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
|
1
|
1.2
|
Khối lớp 7
|
|
1
|
1.3
|
Khối lớp 8
|
|
1
|
1.4
|
Khối lớp 9
|
|
1
|
2
|
Tổng sốthiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp...
|
|
|
2.2
|
Khối lớp...
|
|
|
2.3
|
Khối lớp...
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý(diện tích/thiết bị)
|
|
|
4
|
…
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
88
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
8
|
|
2
|
Cát xét
|
4
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máychiếu OverHead/projector/vật thể
|
8
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
6/ 54m2
|
44
|
1,27
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạtchuẩnvệsinh*
|
5
|
|
16
|
|
658m2/739 hs
|
2
|
Chưa đạtchuẩnvệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 18 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Tống Nguyễn Diễm Chi
|