STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số
|
Chia
ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
894
|
352
|
274
|
138
|
130
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
783
(87.58%)
|
322
(91.48%)
|
240
(87.59%)
|
109
(78.99%)
|
112
(86.15%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
110
(12.30%)
|
30
(8.52%)
|
33
(12.04%)
|
29
(21.01%)
|
18
(13.85%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.11%)
|
0
(0%)
|
1
(0.36%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
894
|
352
|
274
|
138
|
130
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
324
(36.24%)
|
133
(37.78%)
|
102
(37.23%)
|
43
(31.16%)
|
46
(35.38%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
312
(34.90%)
|
117
(33.24%)
|
105
(38.32%)
|
49
(35.51%)
|
41
(31.54%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
244
(27.29%)
|
94
(26.70%)
|
61
(22.26%)
|
46
(33.33%)
|
43
(33.08%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14
(1.57%)
|
8
(2.27%)
|
6
(2.19%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
894
|
352
|
274
|
138
|
130
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
880
(98.43%)
|
344
(97.73%)
|
268
(97.81%)
|
138
(100%)
|
130
(100%)
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
324
(36.24%)
|
133
(37.78%)
|
102
(37.23%)
|
43
(31.16%)
|
46
(35.38%)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
312
(34.90%)
|
117
(33.24%)
|
105
(38.32%)
|
49
(35.51%)
|
41
(31.54%)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14
(1.57%)
|
8
(2.27%)
|
6
(2.19%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16/2
|
4/2
|
4/0
|
8/0
|
2/0
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè
năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8
|
0
|
2
|
3
|
3
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các
kỳ thi học
sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
16
|
0
|
0
|
0
|
16
|
2
|
Cấp
tỉnh/thành phố
|
13
|
3
|
4
|
2
|
4
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số
nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
130
|
0
|
0
|
0
|
130
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
130
|
0
|
0
|
0
|
130
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
46
(35.38%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
46
(35.38%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
41
(31.54%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
41
(31.54%)
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
43
(33.08%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
43
(33.08%)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại
học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
461/433
|
185/167
|
145/129
|
71/67
|
60/70
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
19
|
5
|
7
|
2
|
5
|